Bình luận Rattle Là Gì là ý tưởng trong nội dung hôm nay của blog Hùng Bá Tam Quốc. Theo dõi nội dung để biết đầy đủ nhé.
Bạn đang xem: Rattle là gì
Ví dụ :the wind rattles the shutters gió rung cánh cửa chớp kêu lạch cạch* ( off, out, away) đọc liến láu, đọc thẳng một mạch (bài học, bài diễn văn)Ví dụ :to rattle off one”s lesson đọc bài học một mạch* vội thông qua (một dự luật…)Ví dụ :to rattle a bill through the House vội vã đem ra nghị viện thông qua một dự luật* (từ lóng) làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác…Ví dụ :don”t get rattled over it đừng sợ gì, đừng có việc gì phải cuống lênVí dụ : to rattle up (hàng hải) kéo lên (neo)* làm vui lên, làm hăng lên, làm phấn khởiVí dụ : to rattle the sabre (nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh
Từ điển: Chuyên Ngành
kinh tế* đùi bò trướckỹ thuật* làm sạch (vật đúc)
Từ điển: Anh – Anh
rat·tle || “rætl n.
Xem thêm: 039 Là Mạng Gì – đầu Số 039 Của Mạng Nào
* series of short fast knocking or tapping sounds* chatter, prattle, gossip v.* produce a series of fast knocking or tapping sounds
ratling, ratoon, rattan, ratteen, ratten, ratter, rattle-bag, rattle-bladder, rattle-box, rattle-brain, rattle-brained, raucous, raut, ravage, rave,

Nhập khẩu từ ITALY Với chiết xuất thực vật hữu cơ Loại bỏ nhanh ráy tai Trẻ em và Người lớn. Mua tại: vimexcopharma

Nhập khẩu từ ITALY Đóng băng ổ loét miệng, nhiệt miệng Giảm đau nhanh, tạo lớp bảo vệ kéo dài.
Xem thêm: Trust Là Gì
Mua tại: vimexcopharma

Nhập khẩu từ ITALY Đóng băng ổ loét miệng, nhiệt miệng Giảm đau nhanh, tạo lớp bảo vệ kéo dài. Mua tại: vimexcopharma
Chuyên mục: Hỏi Đáp