Phân tích Demolish Là Gì – Destroy, Devastate, Demolish & Raze Là Gì

Tìm hiểu Demolish Là Gì – Destroy, Devastate, Demolish & Raze Là Gì là conpect trong bài viết bây giờ của chúng tôi. Theo dõi nội dung để biết đầy đủ nhé.

Bạn đang xem: Demolish là gì

Tham khảo

Trái nghĩa

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

cố ý phá hủy một tòa nhà; để phá hủy một cấu trúc xây dựng hoặc khác do tai nạn

có một ảnh hưởng xấu về cảm xúc của một ai đó, hoặc để làm hỏng kế hoạch của họ
to deliberately destroy a building; to destroy a building or other structure by accident 

to have a bad effect on someone”s  feelings, or to spoil their plans 
The  bomb  had  demolished  a  group  of  houses.
Nguồn: G. Orwell The  City  Council  wanted  to  demolish  a  derelict  church..to  make  way  for..a  Leisure  Park.
Nguồn: A. N. Wilson

Xem thêm: Mph Là Gì – Kilômét Trên Giờ

*

Nguồn: thumbs.dreamstime.com

*

Nguồn: media-cache-ak0.pinimg.com

*

Nguồn: cdn.c.photoshelter.com

Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: demolished
Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh. Từ tiếng Anh có demolished, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với demolished, Từ tiếng Anh có chứa demolished hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với demolished Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  de  demo  demolish  e  em  emo  m  mo  mol  li  lis  lishe  is  ish  s  sh  she  shed  h  he  e  ed Dựa trên demolished, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  de  em  mo  ol  li  is  sh  he  ed Tìm thấy từ bắt đầu với demolished bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với demolished :
demolished  Từ tiếng Anh có chứa demolished :
demolished  Từ tiếng Anh kết thúc với demolished :
demolished 
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của demolished là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của demolished bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của demolished bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của demolished. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như demolished. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho demolished cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển DigoPaul.com cung cấp ý nghĩa chính xác của demolished. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của demolished: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa demolished. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh demolished trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của demolished, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì demolished thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng demolished, từ tiếng Anh có chứa demolished, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng demolished.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

sociopath debauchery cynical love culture apathy pretentious hypothesis allusion humility humble audacity entrepreneur oxymoron genocide globalization arbitrary fidelity discrimination protagonist equity apartheid blasphemy ethnicity stereotype definitive virtue inertia

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: Rửa Tiền Tiếng Anh Là Gì, Rửa Tiền Trong Tiếng Anh Là Gì

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp