Phân tích Glazing Là Gì – Nghĩa Của Từ Glazing Trong Tiếng Việt

Nhận xét Glazing Là Gì – Nghĩa Của Từ Glazing Trong Tiếng Việt là ý tưởng trong nội dung hôm nay của Hùng Bá Tam Quốc. Theo dõi content để biết chi tiết nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Glazing là gì

glazing

*

glazing /”gleiziɳ/
danh từ sự lắp kính sự tráng men (đồ gốm) sự làm láng (vải, da…) sự đánh bóng

*

 lắp kínhclip for glazing: kẹp để lắp kínhcontinuous glazing: sự lắp kính liên tụcglazing by clips: sự lắp kính có viềnglazing from inside: sự lắp kính (từ) bên trongglazing from outside: sự lắp kính (từ) bên ngoàiglazing knife: dao lắp kínhglazing point: đinh dùng để lắp kínhglazing with glazing beads: sự lắp kính có thanh đệmglazing work: công tác lắp kínhinternal glazing: sự lắp kính bên trongmultiple glazing: sự lắp kính nhiều lớpmultiple glazing: lắp kính nhiều lớpoutside glazing: sự lắp kính bên ngoàipatent glazing: lắp kính không dùng mattitpatent glazing: lắp kính không dùng mattítputty glazing: sự dùng matit lắp kínhsecurity glazing: lắp kính an toàntriple glazing: sự lắp kính ba lớpwindow glazing: lắp kính cửa sổ

*

 sự đánh bóngcopper glazing: sự đánh bóng đồng

*

 sự làm bóng

*

 sự làm láng, sự đánh bóngGiải thích EN: The process of smoothing the abrasive edge of a wiped pipe by running a hot iron over it.Giải thích VN: Quá trình làm nhẵn các gờ nhám của đường ống đa được làm sạch bằng cách đưa bàn ủi chạy trên nó.

*

 sự mài bóng

*

 tráng mendouble glazing: sự tráng men képearthenware glazing: sự tráng men đồ sànhexplosion-proof glazing: sự tráng men chống nổglazing bath: bể tráng menglazing bath: bồn tráng menglazing bath: chậu tráng menglazing kiln: lò tráng menglazing of green clay products: sự tráng men lên đồ sứ ướtglazing of green clay products: sự tráng men quétpouring glazing: sự tráng men (bằng cách) rótsecondary glazing: sự tráng men lần cuốispay glazing: sự tráng men (bằng cách) phunLĩnh vực: xây dựng

*

 cửa kínhband glazing: băng cửa kínhband glazing: dãy cửa kínhcontinuous glazing: cửa kính liên tụcdouble-pane glazing: cửa kính hai lớpdual glazing: cửa kính hai lớpfire resisting glazing: cửa kính chịu lửamultiple glazing: cửa kính nhiều lớpmultirow glazing: cửa kính nhiều hàngoutside glazing: cửa kính bên ngoàiribbon glazing: băng cửa kínhribbon glazing: dãy cửa kínhsingle glazing: cửa kính một lớpsingle-pane glazing: cửa kính một lớp

*

 sự lắp kínhGiải thích EN: The process of fitting a pane of glass into a window frame..Giải thích VN: Quá trình định vị một tấm kính vào khung cửa sổ.continuous glazing: sự lắp kính liên tụcglazing by clips: sự lắp kính có viềnglazing from inside: sự lắp kính (từ) bên trongglazing from outside: sự lắp kính (từ) bên ngoàiglazing with glazing beads: sự lắp kính có thanh đệminternal glazing: sự lắp kính bên trongmultiple glazing: sự lắp kính nhiều lớpoutside glazing: sự lắp kính bên ngoàitriple glazing: sự lắp kính ba lớpbullet-resistant glazing

*

 kính không xuyên đạndoor glazing

*

 kính cửadouble glazing

*

 kính hai lớpdouble glazing

*

 lắp hai lớp kínhexternal glazing

*

 kính lắp ở tường ngoàifire resisting glazing

*

 kính chịu lửaglass for glazing

*

 kính lắp cửaglazing bar

*

 thanh chặn kínhglazing bar

*

 thanh chặn kínhvglazing bead

*

 nẹp giữ kínhglazing chamber

*

 máy phủ băngglazing chamber

*

 phòng phủ băng (bề mặt)glazing fillet

*

 glazing bed

Xem thêm: glass, glass over, glaze over, glass, sugarcoat, candy

Xem thêm: Nslookup Là Gì – Sử Dụng Nslookup Để Chuẩn Đoán Dns Server

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

glazing

Từ điển WordNet

n.

any of various thin shiny (savory or sweet) coatings applied to foodsa glossy finish on a fabriccoating for fabrics, ceramics, metal, etc.

v.

coat with a glaze

the potter glazed the dishes

become glassy or take on a glass-like appearance; glass, glass over, glaze over

Her eyes glaze over when she is bored

furnish with glass; glass

glass the windows

coat with something sweet, such as a hard sugar glaze; sugarcoat, candy

Xem thêm: Spa Là Gì – 4 Mô Hình Spa Phổ Biến Hiện Nay

English Synonym and Antonym Dictionary

glazes|glazed|glazing
syn.: buff coat cover gloss luster polish wax
ant.: break smash

Chuyên mục: Hỏi Đáp